Vụn khoai tây, như một sản phẩm chế biến sâu khoai tây quan trọng, được công nhận trên toàn cầu là thực phẩm dinh dưỡng lành mạnh. Chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm tiện lợi khoai tây, mảnh khoai tây đóng vai trò là nền tảng cho việc chế biến sâu các loại thực phẩm khác. Nó tìm thấy các ứng dụng rộng rãi trong quy trình sản xuất thực phẩm tiện lợi, thực phẩm đông lạnh, và thực phẩm chế biến.
So sánh dinh dưỡng trong 5 loại cây trồng lớn nhất thế giới
Mục | Khoai tây | Lúa mì | Cơm | ngô | Cao lương |
---|---|---|---|---|---|
Phần ăn được | 94 | 100 | 100 | 10 | 100 |
Năng lượng (kcal) | 76 | 352 | 346 | 336 | 351 |
Độ ẩm | 79.8 | 10 | 13.3 | 11.7 | 10.3 |
Chất đạm | 2 | 12 | 7.4 | 8.8 | 10.4 |
Mập | 0.2 | 1.3 | 0.8 | 3.8 | 3.1 |
Chất xơ | 0.7 | 10.2 | 7 | 8 | 4.3 |
Carbohydrate | 16.5 | 76.1 | 77.2 | 66.7 | 70.4 |
Vitamin M mcg | 5 | 0 | 0 | 63 | 0 |
Vitamin B₁ mg | 0.08 | 48 | 0.11 | 0.2 | 0.29 |
Vitamin B. mg | 0.04 | 0.14 | 0.05 | 0.07 | 0.1 |
Niacin mg | 1.1 | 4 | 1.9 | 2.3 | 1.6 |
Vitamin F mg | 0.34 | 1.91 | 0.46 | 8.23 | 0.88 |
mg kẽm | 342 | 289 | 103 | 262 | 281 |
natri mg | 2.7 | 6.8 | 3.8 | 2.5 | 6.3 |
canxi mg | 8 | 34 | 13 | 10 | |
mg sắt | 0.8 | 5.9 | 2.3 | 2.2 | 6.3 |
Vitamin C mg | 27 | 0 | 0 | 16 | 0 |
mg cholesterol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bao nhiêu dinh dưỡng bị mất đi từ quá trình chế biến khoai tây mảnh?
Quá trình chế biến mảnh khoai tây không phá vỡ tế bào thực vật, đảm bảo dinh dưỡng toàn diện. Mặc dù trải qua quá trình khô và mất nước, bù nước theo tỷ lệ thích hợp cho phép hoàn nguyên khoai tây nghiền tươi. Kết quả là, sản phẩm giữ được hương vị tự nhiên và giá trị dinh dưỡng vốn có của khoai tây.
Dưới đây là so sánh dinh dưỡng của khoai tây và khoai tây dạng mảnh:
Mục | Khoai tây sống* | Vụn khoai tây |
---|---|---|
Phần ăn được/% | 94 | 100 |
Năng lượng/kcal | 76 | 337 |
Độ ẩm/g | 79.8 | 12 |
Đạm/g | 2 | 7.2 |
Chất béo/g | 0.2 | 0.5 |
Chất xơ/g | 0.7 | 1.4 |
Carbohydrate/g | 16.5 | 76 |
Vitamin Mμg | 5 | 20 |
Vitamin B/mg | 0.08 | 0.08 |
Vitamin B₂/mg | 0.0 | 0.06 |
Niacin/mg | 1.1 | 5.1 |
Vitamin E/mg | 0.34 | 0.28 |
Canxi/mg | 342 | 1075 |
Natri/mg | 2.7 | 4.7 |
Canxi/mg | 8 | 171 |
Sắt/mg | 0.8 | 10.7 |
Vitamin C/mg | 27 | 0 |
Cholesterol/mg | 0 | 0 |
Các ứng dụng của mảnh khoai tây là gì?
Khoai tây mảnh là một sản phẩm quan trọng của chế biến sâu khoai tây, chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm khoai tây, và cũng đóng vai trò là thành phần quan trọng trong quá trình chế biến sâu các loại thực phẩm khác.
- Mảnh khoai tây được sử dụng trong nhiều chế phẩm thực phẩm khác nhau như làm khoai tây nghiền và làm khoai tây chiên giòn.
- Nó phục vụ như một thành phần linh hoạt để tăng cường cả hương vị và thành phần dinh dưỡng trong các sản phẩm thực phẩm.
- Mảnh khoai tây cũng thường được sử dụng làm phụ gia thực phẩm trong các mặt hàng như bánh mì, bánh ngọt, và bánh trung thu.
- Mảnh khoai tây đôi khi được sử dụng trong thức ăn cho vật nuôi.
Giá khoai tây chiên giòn là bao nhiêu?
Bột khoai tây tương đối đắt tiền khi làm nguyên liệu thực phẩm.
Những lý do chính như sau:
- Về mặt sản xuất, phải mất khoảng 6 kg khoai tây tươi để sản xuất 1 kg khoai tây chiên.
- Về nguyên liệu, sản xuất khoai tây chiên đòi hỏi nguyên liệu chất lượng cao, thường đắt hơn khoai tây thông thường.
- Về chi phí sản xuất, sản xuất mảnh khoai tây đòi hỏi một lượng năng lượng đáng kể, dẫn đến chi phí năng lượng cao.
- Xét về quy mô, việc sản xuất khoai tây chiên đòi hỏi phải có nhà kho được kiểm soát nhiệt độ quy mô lớn, nên nhà sản xuất cần phải đầu tư một khoản kinh phí đáng kể vào việc xây dựng. Nói chung là, nhà máy sản xuất vảy khoai tây có quy mô đáng kể.
Vì thế, tổng chi phí của 1 kg mảnh khoai tây ở xung quanh 2 USD sang 3 USD. Trong bán lẻ, bạn có thể phải trả nhiều tiền hơn để mua 1 kg khoai tây chiên từ cửa hàng, nhưng khoai tây mảnh số lượng lớn rẻ hơn nhiều để các nhà máy thực phẩm sử dụng.